Unit 1 | MY NEW SCHOOL | Tiếng Anh 6 | Chương trình mới

🙌
GETTING STARTED (Bắt đầu)
A special day
I. Vocabulary  (Từ vựng )
- knock /nɑːk/ (~  at something) (v): to repeatedly hit something, producing noise 
- early /ˈɜːrli/, earlier, the earliest (adj, adv): arriving before the usual, expected or planned time đến sớm
- late /leɪt/, later, the lattest (adj, adv): arriving, happening or done after the expected, arranged or usual time   trễ, muộn
- be late for school
   đi học trễ
- be late for work
  đi làm muộn
- exicted /ɪkˈsaɪtɪd/ (~ about something) (adj) feeling or showing happiness and enthusiasm  phấn khởi, phấn khích (về ...)
- one's first day at school
  ngày đầu tiên đi học của ai
- ready /ˈred.i/ (~ for something; ~ to do something) (adj): fully prepared for what you are going to do; completed and available to be used  sẵn sàng (cho cái gì đó; để làm điều gì đó )
- go to the same school as  someone (v): học chung/cùng trường với ai đó
- heavy /ˈhevi/ (adj): difficult to lift or move    nặng nề 
- look /lʊk/ (~  + adj) (v): trông có vẻ ...
- schoolbag /ˈskuːlˌbæg/ (n):  a bag for carrying schoolbooks and school supplies chiếc cặp sách
- notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (n) a book with blank pages that is used for writing notes quyển vở viết, quyển tập
- wear / ˈweɚ /  , wearing /  /(v): to use or have (something) on your body   mặc, mang, đeo
- uniform / ˈjuːnəˌfoɚm / (n): a special kind of clothing that is worn by all the members of a group or organization   đồng phục
- smart / ˈsmɑɚt / (adj): stylish and fashionable; very neat and clean  lịch sự, bảnh bao, gọn gàng (quần áo); đúng mốt, lịch sự, sang trọng (người)
- calculator /ˈkælkjəˌleɪtɚ/ (n): a small electronic device that is used for adding, subtracting, etc. máy tính bỏ túi
-
II. Expressions (Thành ngữ)
Just a minute.         Đợi một tí nhé./ Chờ mình một chút.
- Oh dear.                   Trời ơi.
- Come in.                  Vào.
- Sure.                        Được.
- You'll see.                Rồi bạn sẽ thấy.

III. Grammar (Ngữ pháp)
1. The Simple Present (Thì hiện tại đơn)
IV. Lessons (Bài học)
1. Listen and read.

<button onclick="document.getElementsByTagName('audio')[0].play();">https://drive.google.com/file/d/0B9ya6vQnecQqMEF2WURfSERHckk/view?usp=sharing</button>

*Read the dialogue again. Đọc lại bài thoại.












Comments

Popular posts from this blog

TUYỂN TẬP NHỮNG BÀI HÁT TIẾNG ANH LỚP 1 - SÁCH TINY TALK 1A

ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 2 TIẾNG ANH LỚP 5 - NĂM HỌC 2022-2023

Những cặp tính từ trái nghĩa phổ biến trong tiếng Anh